English
简体中文
Español
Português
русский
Français
日本語
Deutsch
tiếng Việt
Italiano
Nederlands
ภาษาไทย
Polski
한국어
Svenska
magyar
Malay
বাংলা ভাষার
Dansk
Suomi
हिन्दी
Pilipino
Türkçe
Gaeilge
العربية
Indonesia
Norsk
تمل
český
ελληνικά
український
Javanese
فارسی
தமிழ்
తెలుగు
नेपाली
Burmese
български
ລາວ
Latine
Қазақша
Euskal
Azərbaycan
Slovenský jazyk
Македонски
Lietuvos
Eesti Keel
Română
Slovenski
मराठी 2025-10-31
Công ty TNHH Công nghệ Fangli Ninh Balà mộtnhà sản xuất thiết bị cơ khícó hơn 30 năm kinh nghiệm vềthiết bị đùn ống nhựa, bảo vệ môi trường mới và thiết bị vật liệu mới. Kể từ khi thành lập Fangli đã được phát triển dựa trên nhu cầu của người dùng. Thông qua cải tiến liên tục, hoạt động R&D độc lập về công nghệ cốt lõi cũng như tiêu hóa và hấp thụ công nghệ tiên tiến và các phương tiện khác, chúng tôi đã phát triểnDây chuyền ép đùn ống PVC, Dây chuyền ép đùn ống PP-R, Dây chuyền ép đùn ống cấp nước/khí PE, được Bộ Xây dựng Trung Quốc khuyến nghị thay thế sản phẩm nhập khẩu. Chúng tôi đã đạt được danh hiệu “Thương hiệu hạng nhất ở tỉnh Chiết Giang”.
Trong quy trình sản xuất nhựa biến tính, tỷ lệ chiều dài trên đường kính trục vít (L/D) là một thông số quan trọng. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dẻo, hiệu quả sản xuất và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng. Hiểu được sự phức tạp của tỷ lệ L/D trục vít có thể giúp chúng ta đưa ra quyết định chính xác hơn trong sản xuất hàng ngày.
I. Tỷ lệ L/D trục vít là gì?
Tỷ lệ L/D vít đề cập đến tỷ lệ giữa chiều dài làm việc hiệu quả của vít với đường kính của nó, thường được biểu thị bằng L/D, trong đó L đại diện cho chiều dài hiệu quả của phần cánh vít và D đại diện cho đường kính vít.
Độ lớn của tỷ lệ L/D liên quan trực tiếp đến thời gian lưu trú của vật liệu trong trục vít, chất lượng dẻo và hiệu ứng trộn. Tỷ lệ L/D lớn hơn giúp phân bổ nhiệt độ hợp lý, có lợi cho việc trộn và hóa dẻo nhựa. Lúc này, nhựa được nung trong thùng với thời gian dài hơn, dẫn đến quá trình dẻo hóa triệt để và đồng đều hơn, từ đó nâng cao chất lượng dẻo hóa.
II. Lựa chọn tỷ lệ L/D cho các loại nhựa biến tính khác nhau?
Các vật liệu nhựa khác nhau có các yêu cầu khác nhau về tỷ lệ L/D trục vít do sự khác biệt về tính chất vật lý và đặc tính xử lý của chúng:
Nhựa nhạy nhiệt:Chẳng hạn như PVC cứng và các loại nhựa khác có độ ổn định nhiệt kém, thường chọn tỷ lệ L/D là 17-18 để ngăn chặn sự phân hủy do thời gian lưu trú quá mức gây ra.
Nhựa đa dụng:Các loại nhựa thông thường như PE và PP thường chọn tỷ lệ L/D là 18-22.
Nhựa ổn định nhiệt độ cao:Nhựa kỹ thuật như PC và POM có thể chọn tỷ lệ L/D là 22-24.
Polypropylen chống cháy:Khi xử lý PP chống cháy, tỷ lệ L/D trục vít phải được kiểm soát càng nhiều càng tốt trong khoảng từ 36:1 đến 40:1.
Plage de diamètre de tuyauĐối với ép phun, nên chọn vít chuyển tiếp đột ngột có tỷ lệ L/D là 18-20.
Vật liệu gia cố bằng sợi thủy tinh:Đối với vật liệu tổng hợp nhựa nhiệt dẻo gia cố bằng sợi thủy tinh, có thể chọn phạm vi tỷ lệ L/D từ 48:1 đến 56:1 để cải thiện tính đồng nhất phân bố của sợi thủy tinh trong nhựa.
III. Tác dụng hiệp đồng của tỷ lệ L/D với các thông số trục vít khác
Tỷ lệ L/D trục vít không hoạt động độc lập; nó cần phối hợp với các thông số trục vít khác để đạt được kết quả xử lý tốt nhất đối với nhựa biến tính:
Tỷ lệ nén:Tỷ lệ nén là tỷ lệ giữa độ sâu của chuyến bay cuối cùng trong phần cấp dữ liệu với độ sâu của chuyến bay đầu tiên trong phần đo sáng. Các loại nhựa khác nhau yêu cầu tỷ lệ nén khác nhau. Ví dụ, Nylon PA để ép phun thường chọn tỷ lệ nén là 3-3,5, trong khi Polypropylen yêu cầu 3,7-4.
Phần vít:Vít có thể được chia theo chức năng thành phần cấp liệu, phần làm dẻo (phần nén) và phần đo sáng (phần đồng nhất). Việc phân bổ độ dài của ba phần này ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng dẻo hóa vật liệu. Đối với nhựa không kết tinh, chiều dài phần dẻo thường bằng 45% -50% tổng chiều dài chuyến bay; đối với nhựa tinh thể là (3-5)D; đối với nylon là (1-2)D.
Loại vít:Vít chuyển tiếp dần dần có phần nén dài hơn, chiếm 50% tổng chiều dài vít, dẫn đến chuyển đổi năng lượng nhẹ nhàng hơn trong quá trình dẻo hóa. Chúng chủ yếu được sử dụng cho các loại nhựa có độ ổn định nhiệt kém như PVC. Vít chuyển tiếp đột ngột có phần nén ngắn hơn, chiếm 5% -15% tổng chiều dài vít, dẫn đến chuyển đổi năng lượng mạnh hơn trong quá trình dẻo hóa. Chúng chủ yếu được sử dụng cho các loại nhựa kết tinh như Polyolefin và PA.
IV. Lựa chọn tỷ lệ L/D choMáy đùn trục vít đôi
Trong sản xuất nhựa biến tính,máy đùn trục vít đôilà những thiết bị được sử dụng phổ biến hơn và việc lựa chọn tỷ lệ L/D của chúng khác vớimáy đùn trục vít đơn:
Tỷ lệ L/D của máy đùn trục vít đôi thương mại chủ yếu nằm trong khoảng 21-48. Để xử lý các vật liệu nhạy cảm với nhiệt, vật liệu dạng viên và các sản phẩm không có yêu cầu chất lượng cao (chẳng hạn như tái chế chất thải và tạo hạt), nên chọn tỷ lệ L/D nhỏ hơn. Tỷ lệ L/D lớn từ 39 đến 48 phù hợp hơn với các vật liệu yêu cầu nhiệt độ, áp suất và chất lượng sản phẩm cao hơn.
Trong những năm gần đây, máy đùn trục vít đôi có tỷ lệ L/D cực lớn (trên 100) cũng bắt đầu được áp dụng trong các lĩnh vực cụ thể. Ví dụ, máy đùn trục vít đôi đồng quay với tỷ lệ L/D 136 được phát triển bởi nhóm nghiên cứu của Giáo sư Wang Jian tại Đại học Công nghệ Hóa học Bắc Kinh đã được áp dụng thành công trong quá trình kéo sợi gel của Polyethylene Trọng lượng Phân tử Siêu Cao (UHMWPE), chứng tỏ những lợi thế đáng kể trong việc tháo gỡ chuỗi polymer.
V. Nguyên tắc lựa chọn trong thực tế
Trong ứng dụng thực tế của sản xuất nhựa biến tính, việc lựa chọn tỷ lệ L/D trục vít phải tuân theo các nguyên tắc sau:
Lựa chọn dựa trên đặc tính vật liệu:Nhựa có độ ổn định nhiệt kém nên sử dụng tỷ lệ L/D nhỏ hơn, trong khi nhựa có độ ổn định nhiệt tốt có thể sử dụng tỷ lệ L/D lớn hơn.
Lựa chọn dựa trên yêu cầu sản phẩm:Khi yêu cầu chất lượng sản phẩm không cao lắm (ví dụ: tái chế và tạo hạt vật liệu phế thải), có thể chọn tỷ lệ L/D trục vít nhỏ hơn. Nếu không, nên chọn tỷ lệ L/D trục vít lớn hơn.
Lựa chọn dựa trên dạng nguyên liệu thô:Đối với các vật liệu dạng viên đã trải qua quá trình dẻo hóa và tạo hạt, tỷ lệ vít L/D có thể được chọn nhỏ hơn. Đối với các vật liệu dạng bột chưa được hóa dẻo và tạo hạt, cần có tỷ lệ L/D trục vít lớn hơn.
Xem xét chi phí sản xuất toàn diện. Mặc dù tỷ lệ L/D lớn hơn có thể cải thiện chất lượng sản phẩm nhưng nó cũng làm tăng chi phí thiết bị và tiêu thụ năng lượng. Cần tìm được điểm cân bằng giữa chất lượng sản phẩm và giá thành.
Nếu bạn cần thêm thông tin,Công ty TNHH Công nghệ Fangli Ninh Bahoan nghênh bạn liên hệ để có câu hỏi chi tiết, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn kỹ thuật chuyên nghiệp hoặc đề xuất mua sắm thiết bị.