English
简体中文
Español
Português
русский
Français
日本語
Deutsch
tiếng Việt
Italiano
Nederlands
ภาษาไทย
Polski
한국어
Svenska
magyar
Malay
বাংলা ভাষার
Dansk
Suomi
हिन्दी
Pilipino
Türkçe
Gaeilge
العربية
Indonesia
Norsk
تمل
český
ελληνικά
український
Javanese
فارسی
தமிழ்
తెలుగు
नेपाली
Burmese
български
ລາວ
Latine
Қазақша
Euskal
Azərbaycan
Slovenský jazyk
Македонски
Lietuvos
Eesti Keel
Română
Slovenski
मराठी 2025-11-14
Công ty TNHH Công nghệ Fangli Ninh Balà mộtnhà sản xuất thiết bị cơ khívới hơn 30 năm kinh nghiệmthiết bị đùn ống nhựa, bảo vệ môi trường mới và thiết bị vật liệu mới. Kể từ khi thành lập Fangli đã được phát triển dựa trên nhu cầu của người dùng. Thông qua cải tiến liên tục, hoạt động R&D độc lập về công nghệ cốt lõi cũng như tiêu hóa và hấp thụ công nghệ tiên tiến và các phương tiện khác, chúng tôi đã phát triển dây chuyền ép đùn ống PVC, dây chuyền ép đùn ống PP-R,Dây chuyền ép đùn ống cấp nước/khí PE, được Bộ Xây dựng Trung Quốc khuyến nghị thay thế sản phẩm nhập khẩu. Chúng tôi đã đạt được danh hiệu “Thương hiệu hạng nhất ở tỉnh Chiết Giang”.
Nói chung, việc lựa chọn có thể được thực hiện dựa trên đặc tính vật liệu và hiệu quả sản xuất.
Đặc tính vật liệu
· Độ nhớt và đặc tính làm đầy
Vật liệu có độ nhớt cao và những vật liệu chứa lượng lớn chất độn hoặc vật liệu gia cố đòi hỏi lực cắt lớn hơn và thời gian dài hơn để đạt được đủ độ dẻo và trộn đồng nhất. Do đó, thường cần có tỷ lệ chiều dài trên đường kính (L/D) lớn hơn, thường chọn vít có tỷ lệ L/D trong khoảng từ 30 đến 40. Ngược lại, vật liệu có độ nhớt thấp chảy và dẻo dễ dàng hơn trong quá trình ép đùn và có thể sử dụng vít có tỷ lệ L/D tương đối ngắn hơn, chẳng hạn như 20 đến 30.
· Ổn định nhiệt
Vật liệu có độ ổn định nhiệt kém yêu cầu giảm thiểu tiếp xúc với nhiệt trong quá trình xử lý để tránh sự xuống cấp hoặc các phản ứng bất lợi khác. Đối với những vật liệu như vậy, nên chọn vít có tỷ lệ L/D ngắn hơn, thường nằm trong khoảng từ 18 đến 25. Ngược lại, vật liệu có độ ổn định nhiệt tốt có thể chịu được thời gian gia nhiệt và cắt lâu hơn, cho phép sử dụng vít có tỷ lệ L/D lớn hơn để đạt được hiệu ứng trộn và dẻo hóa tốt hơn.
Hiệu quả sản xuất
· Yêu cầu đầu ra
Trong sản xuất quy mô lớn, để tăng sản lượng, cần phải ép đùn nhiều vật liệu hơn trên một đơn vị thời gian. Ở một mức độ nào đó, tỷ lệ L/D lớn hơn có thể nâng cao khả năng vận chuyển vật liệu và hiệu quả hóa dẻo, nhờ đó đạt được sản lượng cao hơn. Tuy nhiên, tỷ lệ L/D quá lớn cũng có thể dẫn đến các vấn đề như chu kỳ sản xuất kéo dài và tăng mức tiêu thụ năng lượng. Vì vậy, cần lựa chọn tỷ lệ L/D phù hợp dựa trên yêu cầu sản lượng thực tế. Ví dụ, để sản xuất các sản phẩm nhựa thông thường có nhu cầu sản lượng cao, có thể chọn trục vít có tỷ lệ L/D từ 25 đến 35 để nâng cao hiệu quả sản xuất đồng thời đảm bảo chất lượng dẻo nhất định.
· Tốc độ đùn
Tốc độ đùn cao hơn đòi hỏi trục vít phải có khả năng truyền tải vật liệu và làm dẻo tốt. Vít có tỷ lệ L/D lớn hơn có thể duy trì tính đồng nhất và ổn định của vật liệu tốt hơn trong quá trình ép đùn tốc độ cao, tránh các vấn đề như độ dẻo kém do tốc độ ép đùn quá nhanh. Ví dụ, trong quá trình ép đùn liên tục các sản phẩm như ống và tấm, vít có tỷ lệ L/D từ 30 đến 40 thường được chọn để đạt được tốc độ và sản lượng ép đùn cao hơn.
Nếu bạn cần thêm thông tin,Công ty TNHH Công nghệ Fangli Ninh Bahoan nghênh bạn liên hệ để có câu hỏi chi tiết, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn kỹ thuật chuyên nghiệp hoặc đề xuất mua sắm thiết bị.